最后更新26.01.2025 10:35:50, 创建者/最新上传: cantho_chess
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Nguyễn, Hữu Đạt | | CKC | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
2 | | Lê, Phúc Hào | 12485144 | VHP | Clb Võ Hồng Phượng |
3 | | Phạm, Hải Hoà | 1245509 | DTH | Đồng Tháp |
4 | | Hồ, Bảo Hoàng | | TVI | Clb Trí Việt |
5 | | Nguyễn, Lê Bảo Hưng | 12460222 | CKC | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
6 | | Cao, Minh Huy | | TNV | Clb Tài Năng Việt |
7 | | Võ, Từ Thế Khải | 12483281 | TVI | Clb Trí Việt |
8 | | Đoàn, Nguyễn Minh Khang | 12479268 | CKC | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
9 | | Nguyễn, Bách Khoa | | DTH | Đồng Tháp |
10 | | Nguyễn, Gia Kỳ | | HTC | Clb Huỳnh Thiên Chess |
11 | | Huỳnh, Phạm Bảo Minh | 12451460 | CKC | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
12 | | Huỳnh, Phạm Khải Minh | 12451479 | CKC | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
13 | | Đặng, Quang Minh | | HTC | Clb Huỳnh Thiên Chess |
14 | | Đoàn, Chí Minh | 12485560 | TKG | Đội Trẻ - Kiên Giang |
15 | | Lê, Hoàng Phúc | 12441074 | CKC | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
16 | | Phạm, Quốc Thịnh | 12485683 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
17 | | Bùi, Minh Triết | | VHP | Clb Võ Hồng Phượng |
18 | | Mạc, Huỳnh Nhật Vượng | | CKC | Clb Cờ Vua Cần Thơ Chessk |
|
|
|