注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI ĐẤU CỜ VUA MỪNG XUÂN ẤT TỴ 2025 - CTN CHESS CLUB 最后更新23.01.2025 11:53:27, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Cao, Thành Vinh | | VIE | 0 |
2 | | Dương, Thái Hưng | | VIE | 0 |
3 | | Đinh, Bộ Lĩnh | | VIE | 0 |
4 | | Đoàn, Đức Đông | | VIE | 0 |
5 | | Đỗ, Trần Hải Long | | VIE | 0 |
6 | | Hà, Việt Anh | | VIE | 0 |
7 | | Hoàng, Minh Trí | | VIE | 0 |
8 | | Hồ, Tùng Anh | | VIE | 0 |
9 | | Lèng, Tiến Nam | | VIE | 0 |
10 | | Lê, Huy Hoàng | | VIE | 0 |
11 | | Mai, Thành Trung | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn, Sĩ Trọng Đức | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn, Tiến Đạt | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn, Tiến Thành | | VIE | 0 |
15 | | Phạm, Tùng Dương | | VIE | 0 |
16 | | Phan, Anh Thái | | VIE | 0 |
17 | | Tạ, Ngọc Minh Quang | | VIE | 0 |
18 | | Trần, Chu Thành | | VIE | 0 |
19 | | Trần, Hữu Tuấn Anh | | VIE | 0 |
20 | | Vũ, Dũng | | VIE | 0 |
|
|
|
|