Liga por Equipos de Gran Canaria Categoría Preferente 2025 (DESCENSO)
Cập nhật ngày: 22.03.2025 22:04:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Spanish Federation (Arbiter Comitee)
Giải/ Nội dung | Preferente, Primera, Segunda A, Segunda B, Sub 12-16, Sub 8-10, FINAL, DESCENSO |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo Liên đoàn | CanariasChess, Centro Goya, Grandama, San Mateo của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | CanariasChess, Centro Goya, Grandama, San Mateo cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1 |
Hạng cá nhân | Board list |
Hạng cá nhân mỗi bàn | Player performance list |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | CanariasChess | * | | | 5½ | 28,5 | 2 | 0 |
2 | C.A. Panadería Pulido San Mateo | | * | 3½ | | 25,5 | 2 | 0 |
3 | Centro Goya | | 2½ | * | | 19,5 | 0 | 0 |
4 | C.A. Grandama-Santa Lucía | ½ | | | * | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (normal points + points from the qualifying rounds) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|