Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

МСҮТ төвийн бүсийн багш нарын наадам -2025 / шатар/ -

Cập nhật ngày: 17.01.2025 14:56:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Selenge Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Сэлэнгэ ПК * 413454122211428
2Дархан ПК1 * 44535120221469
3Төв ПК41 * 2544100201387
4Зүүнхараа ПК213 * 23580161106
5Баянчандмань1003 * 32609564
6Эрдэнэ ПК02122 * 44211785
7Заамар ПК101031 * 406442

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)
Hệ số phụ 5: Koya System (KS) (Gamepoints/Limit 50")