注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN HOÀN KIẾM NĂM HỌC 2024-2025 - NỘI DUNG CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ 10-11 TUỔI最后更新22.01.2025 09:10:52, 创建者/最新上传: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
赛前排序表
序号 | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | Nguyễn, Bảo An | VTS | Võ Thị Sáu |
2 | Hoàng, Nguyễn Bảo Anh | TAN | Tràng An |
3 | Nhữ, Khánh An | TQT | Trần Quốc Toản |
4 | Phạm, Hồng Anh | PTA | Phúc Tân |
5 | Lê, Ngọc Minh Hạnh | QTR | Quang Trung |
6 | Trần, Bảo Hân | QTR | Quang Trung |
7 | Chu, Bảo Hân | HHA | Hồng Hà |
8 | Nguyễn, Ngọc Khánh Linh | TAN | Tràng An |
9 | Nguyễn, Gia Phương Minh | TAN | Tràng An |
10 | Nguyễn, Minh Nguyệt | HHA | Hồng Hà |
11 | Vũ, An Như | QTR | Quang Trung |
|
|
|
|