kpcc Cập nhật ngày: 06.01.2025 13:05:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: KPCC Karawang
Xếp hạng sau ván 3
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 5 | kpcc | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 13,5 | 0 |
2 | 1 | adiarsa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 8 | 0 |
3 | 3 | gt | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7,5 | 0 |
4 | 4 | kosambi | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6,5 | 0 |
5 | 2 | cilamaya | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 |
6 | 6 | tempuran | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|