JIFAM 2024 MASCULINO EQUIPES Cập nhật ngày: 18.12.2024 22:54:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Igor Borge Cardoso Farias
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | IFAM ITACOATIARA | * | 4 | 3 | 3 | 3½ | 13,5 | 0 | 41 |
2 | IFAM ZONA LESTE | 0 | * | 2 | 3 | 4 | 9 | 0 | 17 |
3 | IFAM CENTRO | 1 | 2 | * | 2 | 3 | 8 | 0 | 24 |
4 | IFAM MANACAPURU | 1 | 1 | 2 | * | 3 | 7 | 0 | 21 |
5 | IFAM TABATINGA | ½ | 0 | 1 | 0 | * | 1,5 | 0 | 8 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
|
|
|
|