Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

KEJUARAAN CATUR KABUPATEN TASIKMALAYA TAHUN 2024 KATAGORI BEREGU

Cập nhật ngày: 28.12.2024 17:21:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA/IO Bunawan

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11BTG A LEUWISARI76101322,50
29KEC, CIKATOMAS760112220
32BTG B MANGUNREJA75111118,50
415KEC. SUKAHENING742110180
511KEC, PUSPAHIANG7331918,50
620MCC A MANONJAYA73319180
710KEC, KARANGJAYA74129180
816KECAMATAN SUKARAME74129180
918KRC A CIGALONTANG74129170
1012KEC, SINGAPARNA7412915,50
1130POC A CIAWI7412915,50
123BTG C SARIWANGI7412915,50
1328PIONIR CIKUNIR7331915,50
1425PGCC A PADAKEMBANG74038180
1531POC B CIAWI7322815,50
1640ZZZ PUSPAHIANG C74038150
1717KHC CISAYONG72327150
184C2R A RAJAPOLAH7313714,50
1919KRC B CIGALONTANG7313714,50
2027PGCC C PADAKEMBANG73137140
2122PCT A TARAJU73137140
2214KEC. LEUWISARI7313712,50
235C2R B RAJAPOLAH72327120
2433PUSPAHIANG B72236140
2535Q.MCC .C73046140
266GMCC A JAMANIS73046130
2729PIONIR CIKADONGDONG72236130
2823PCT B TARAJU73046120
2921MCC B MANONJAYA7214513,50
3024PCT C TARAJU7214512,50
3137SUKARAME B7214511,50
3232POC C CIAWI72145112
337GMCC B JAMANIS72145110
3426PGCC B PADAKEMBANG711539,50
358KEC ,SALOPA7034360
3634Q.KIKISIK510426,50
3738Z.GUNUNGTANJUNG3012120
3813KEC, SUKARESIK4004002
3939ZZ SINDANG ASIH4004002
4036SPC MANONJAYA3003002

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints