The Shooting Hut, Wellington College, Crowthorne, Berkshire, RG45 7PU

https://what3words.com/bless.flank.flops

Crowthorne Junior UKCC Qualifier Under 18

Ban Tổ chứcCrowthorne Chess Club
Liên đoànEngland ( ENG )
Trưởng Ban Tổ chứcNA John Upham 412643
Tổng trọng tàiNA John Upham 412643
Phó Tổng Trọng tàiColin Purdon 408451
Trọng tàiJonathan Welton & Bob Pigeon
Thời gian kiểm tra (Rapid)R10' + 5"
Địa điểmThe Shooting Hut, Wellington College, Crowthorne, Berkshire, RG45 7PU
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2025/03/12 đến 2025/04/02
Rating trung bình / Average age923 / 11
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.03.2025 11:08:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: JohnUpham

Giải/ Nội dungUnder 18
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, GoogleMaps, WhatThreeWords, UKCC homepage, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênIDFideIDRtgRtQGPháiLoạiNhómCLB/Tỉnh
1Purle, David354019343109750ENG13971397U182576Crowthorne
2Lin, Vickie366973343451250ENG11721172wU182576Crowthorne
3Ang, Ethan327015ENG10581058U182576Crowthorne
4Aluthwaththa, Nulan350937ENG10051005U182576Crowthorne
5Morgan, Iestyn328062ENG960960U182576Crowthorne
6Collier, Henry359921ENG949949U182576Crowthorne
7Goodman, Hugo350732ENG888888U182576Crowthorne
8Smyth, Ethan360097ENG829829U182576Crowthorne
9Brown, Euan366971ENG718718U182576Crowthorne
10Leung, Nathan347173ENG572572U182576Crowthorne
11Esin, Zane365416ENG549549U182576Crowthorne
12Aluthwaththa, Lithumi366970ENG360360wU182576Crowthorne
13Alsop, Daniel371570ENG00U182576Crowthorne
14Chava, Aditya0ENG00U182576Crowthorne
15Colesnic, Maksim0ENG00U182576Crowthorne
16Elliott-Walker, Aedan371302ENG00U182576Crowthorne
17Mahesvaran, Dheerav0ENG00U182576Crowthorne
18Prajkata, Oniesh0ENG00U182576Crowthorne
19Stalker, Danielle0ENG00wU182576Crowthorne
20White, Jack0ENG00U182576Crowthorne