Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Centro Educacional Cordeiros | * | * | 3 | 2 | 5 | 0 | 1 |
2 | Centro Educacional Zig Zag | 0 | 1 | * | * | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1, Forfeited games count)