InterZonas Sec Tec Equipos Mixto Cập nhật ngày: 06.12.2024 01:25:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Karin Ramos Arciba
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Zona 17 Tecnica 30 | * | 2 | 2 | 4 | 3 | 6 | 11 | 28 |
2 | Zona 16 Tec 90 | 2 | * | 3 | 2 | 3 | 6 | 10 | 26 |
3 | Zona 1 Tec 33 | 2 | 1 | * | 2 | 4 | 4 | 9 | 25 |
4 | Zona 3 Tec 60 | 0 | 2 | 2 | * | 1½ | 2 | 5,5 | 14 |
5 | Zona 2 Tec 73 | 1 | 1 | 0 | 2½ | * | 2 | 4,5 | 7 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Berlin Tie Break
|
|
|
|