* LỊCH THI ĐẤU - Thứ Bảy ngày 07/12/2024 thi đấu bảng U7 - Thứ Bảy ngày 14/12/2024 thi đấu bảng U8 - Thứ Bảy ngày 21/12/2024 thi đấu bảng U9 - Thứ Bảy ngày 28/12/2024 thi đấu bảng U10 - Thứ Bảy ngày 04/01/2025 thi đấu bảng U6 - Thứ Bảy ngày 11/01/2025 thi đấu bảng OPENGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA "KỲ TÀI HỘI NGỘ" TRANH CÚP THIÊN BẢO LẦN I BẢNG U07
Last update 04.12.2024 02:04:27, Creator/Last Upload: Saigon
Tournamentselection | Bảng U7 |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link tournament to the tournament calendar |
Parameterselection | no tournament-details |
Overview for team | CTV, CVT, NTN, PBA, TAN, TBA, TDU, VIE |
Overview for groups | U07 |
Lists | Starting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank list
No. | AAA | FED | Club/City |
1 | Cao, Hồ Khánh Linh | VIE | Tự Do |
2 | Cao, Thiên Minh | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
3 | Hồ, Hoàng Minh Nhật | VIE | Tự Do |
4 | Hồ, Quý Phúc | VIE | Tự Do |
5 | Huỳnh, Minh Khang | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
6 | Huỳnh, Ngọc Anh Thư | PBA | Th Số 1 Phú Bài |
7 | Huỳnh, Phước Bảo Lâm | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
8 | La, Khương Đăng Khoa | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
9 | Lê, Cát Tường | PBA | Th Số 1 Phú Bài |
10 | Lê, Công Hoàng Dũng | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
11 | Lê, Duy Khoa | NTN | Nhà Thiếu Nhi Huế |
12 | Lê, Gia Vĩnh | VIE | Tự Do |
13 | Lê, Hoàng Vy Anh | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
14 | Lê, Minh Triết | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
15 | Ngô, Viết Đông Quân | VIE | Tự Do |
16 | Nguyễn, Đào Khánh Đan | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
17 | Nguyễn, Đình Huy Hoàng | VIE | Tự Do |
18 | Nguyễn, Đông Khang | TAN | Th Số 2 Thuận An |
19 | Nguyễn, Hoàng Linh Phương | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
20 | Nguyễn, Hoàng Minh Khang | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
21 | Nguyễn, Nhật Huy | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
22 | Nguyễn, Nhật Khang | CVT | Clb Cờ Vua Trẻ |
23 | Nguyễn, Thái Sơn | VIE | Tự Do |
24 | Nguyễn, Thế Thành Đạt | TDU | Th Thủy Dương |
25 | Nguyễn, Thiên Minh | NTN | Ntn Huế, Th Huong Long |
26 | Phạm, Anh Hào | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
27 | Phạm, Quang Phúc | CVT | Clb Cờ Vua Trẻ |
28 | Tôn, Thất Nam Anh | VIE | Tự Do |
29 | Tống, Phước Thiên Bảo | CTV | Clb Cờ Vua Trẻ |
30 | Trần, Hữu Trí Lâm | VIE | Tự Do |
31 | Trần, Quốc Phúc Nguyên | CVT | Clb Cờ Vua Trẻ |
32 | Trương, Minh Khang | VIE | Tự Do |
33 | Võ, Chí Kiên | TBA | Clb Cờ Vua Thiên Bảo |
|
|
|
|