注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải Cờ vua học sinh Tiểu học, THCS huyện Kim Thành năm học 2024-2025 | Nữ lớp 4最后更新05.12.2024 09:29:50, 创建者/最新上传: CLB Blue Horse
赛前排序表
序号 | 姓名 | 协会 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | Bùi Bảo An | KXY | G4 | Th Kim Xuyên |
2 | Khương Diệp Anh | KIA | G4 | Th Kim Anh |
3 | Phạm Bảo Anh | KTA | G4 | Th Kim Tân |
4 | Nho Ngọc Anh | PHT | G4 | Th Phúc Thành |
5 | Nguyễn Ngọc Ánh | TAK | G4 | Th Tam Kỳ |
6 | Bùi Thị Ngọc Bích | THV | G4 | Th Thượng Vũ |
7 | Phạm Trần Ngọc Diệp | COH | G4 | Th Cộng Hòa |
8 | Nguyễn Thị Ánh Dương | BDA | G4 | Th Bình Dân |
9 | Đồng Thị Thu Hằng | DDU | G4 | Th Đại Đức |
10 | Phạm Gia Hân | TUV | G4 | Th Tuấn Việt |
11 | Nguyễn Thị Thu Hiền | PTH | G4 | Th Phú Thái |
12 | Lương Khánh Linh | KID | G4 | Th Kim Đính |
13 | Nguyễn Thị Nga | LHO | G4 | Th Liên Hòa |
14 | Nguyễn Hà Ngân | NGP | G4 | Th Ngũ Phúc |
15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DCA | G4 | Th Đồng Cẩm |
16 | Trương Thị Minh Phương | KIL | G4 | Th Kim Liên |
17 | Hoàng Ngọc Thanh Tâm | LAI | G4 | Th Lai Vu |
18 | Hoàng Phương Thảo | COD | G4 | Th Cổ Dũng |
|
|
|
|
|
|
|