Giải cờ vua liên trường năm 2023 - 2024 Last update 01.12.2024 01:05:30, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank list
No. | | AAA | FideID | FED | Rtg |
1 | | Bùi Nhật, Cường NQ | | VIE | 0 |
2 | | Cao Duy, Hưng NH | | VIE | 0 |
3 | | Đậu Đức, Thành TB | | VIE | 0 |
4 | | Đinh Nguyễn Thúy, An NQ | | VIE | 0 |
5 | | Đố Đức, Phát LTV | | VIE | 0 |
6 | | Đỗ Trọng Thành, Vinh NQ | | VIE | 0 |
7 | | Dương Minh, Quốc TB | | VIE | 0 |
8 | | Hồ Ngọc Đăng, Khôi TB | | VIE | 0 |
9 | | Hồ Nguyễn Vinh, Hiển LTV | | VIE | 0 |
10 | | Hoàng Duy, Khang LTV | | VIE | 0 |
11 | | Hoàng Minh, Trí NH | | VIE | 0 |
12 | | Hoàng Xuân, Chiến TB | | VIE | 0 |
13 | | Huỳnh Trung, Nghĩa NH | | VIE | 0 |
14 | | Lại Thanh, Hoàng NH | | VIE | 0 |
15 | | Lao Thanh, Sang TB | | VIE | 0 |
16 | | Lê Chí, Thiện LTV | | VIE | 0 |
17 | | Lê Gia, Huy TB | | VIE | 0 |
18 | | Lê Mai Ngọc, Linh TB | | VIE | 0 |
19 | | Lê Quang, Thiệu TB | | VIE | 0 |
20 | | Lê Quang, Tuấn GDTX | | VIE | 0 |
21 | | Lê Quốc, An NH | | VIE | 0 |
22 | | Lê Thúy Mộng, Thu TB | | VIE | 0 |
23 | | Lưu Đức Anh, Tuấn NH | | VIE | 0 |
24 | | Lưu Nguyễn, Nhân LTV | | VIE | 0 |
25 | | Mai Đức, Huy TB | | VIE | 0 |
26 | | Nguyễn Bảo, Nam NQ | | VIE | 0 |
27 | | Nguyễn Đình Nhật, An LTV | | VIE | 0 |
28 | | Nguyễn Đình Trung, Tiến LTV | | VIE | 0 |
29 | | Nguyễn Đức, Minh NQ | | VIE | 0 |
30 | | Nguyễn Gia, Khánh NQ | | VIE | 0 |
31 | | Nguyễn Hữu, Phát LHP | | VIE | 0 |
32 | | Nguyễn Lê, Hoàng LTV | | VIE | 0 |
33 | | Nguyễn Ngọc Mai, Chi NH | | VIE | 0 |
34 | | Nguyễn Nhật, Anh LTV | | VIE | 0 |
35 | | Nguyễn Quang, Sơn TB | | VIE | 0 |
36 | | Nguyễn Sỹ Trần, Đạt TB | | VIE | 0 |
37 | | Nguyễn Thanh, Phong TB | | VIE | 0 |
38 | | Nguyễn Thế, Bình TB | | VIE | 0 |
39 | | Nguyễn Tiến, Hưng TB | | VIE | 0 |
40 | | Nguyễn Trần Xuân, Trường LTV | | VIE | 0 |
41 | | Nguyễn Trung, Kiên GDTX | | VIE | 0 |
42 | | Nông Bảo, Long TB | | VIE | 0 |
43 | | Phạm Đinh Thành, Đạt TH | | VIE | 0 |
44 | | Phạm Gia, Kiệt TH | | VIE | 0 |
45 | | Phạm Ngọc Ái, Như LHP | | VIE | 0 |
46 | | Phạm Ngọc, Thọ TB | | VIE | 0 |
47 | | Phạm Thảo, My LTV | | VIE | 0 |
48 | | Phạm Thiên, Quý NH | | VIE | 0 |
49 | | Phạm Tống Anh, Huy LHP | | VIE | 0 |
50 | | Phạm Tuấn, Khôi LTV | | VIE | 0 |
51 | | Phan Công Tiến, Đạt TB | | VIE | 0 |
52 | | Phan Gia, Bảo TB | | VIE | 0 |
53 | | Phan Hà Minh, Khang TB | | VIE | 0 |
54 | | Phí Đức, Thành LHP | | VIE | 0 |
55 | | Quách Minh, Hoàng NQ | | VIE | 0 |
56 | | Tô Quang, VInh NH | | VIE | 0 |
57 | | Trần Bồ, Đề TH | | VIE | 0 |
58 | | Trần Phú, Gia TP | | VIE | 0 |
59 | | Trương Hoàng Bách, Bách NQ | | VIE | 0 |
60 | | Trương Thành, Danh TB | | VIE | 0 |
61 | | Võ Viết, Hoàng TB | | VIE | 0 |
62 | | Vũ Duy, Ninh TH | | VIE | 0 |
63 | | Vũ Quang, Hậu TB | | VIE | 0 |
|
|
|
|