Die nächsten drei Runden werden am Sonntag, den 19. Jänner 2025 im Gösser Bräu Leoben ausgetragen!Obersteirische Jugendliga Ban Tổ chức | Landesverband Steiermark - Kreis Nord |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Robert Mach |
Tổng trọng tài | Robert Mach |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 Minuten pro Spieler |
Địa điểm | Obersteiermark |
Số ván | 10 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2024/12/08 đến 2025/02/23 |
Rating trung bình | 1189 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 15.12.2024 15:35:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Schachklub Leoben (Hr. Strallhofer)
Giải/ Nội dung | Obersteirische Liga, 1. Klasse Mur/Mürz, 2. Klasse Mur/Mürz, Obersteirische Jugendliga, 1. Klasse Enns |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 |
1 | Trofaiach | * | * | | | 3 | | 4 | | | | | | 4 | 7 |
| Schach ohne Ausgrenzung/Kapfenberg | | | * | * | | | | | 3 | | 4 | | 4 | 7 |
3 | Leoben | 1 | | | | * | * | | | | | 4 | | 2 | 5 |
4 | Krieglach/Ratten | 0 | | | | | | * | * | 2½ | | | | 2 | 2,5 |
5 | Kindberg/Fohnsdorf | | | 1 | | | | 1½ | | * | * | | | 0 | 2,5 |
6 | Mix-Team/Spielfrei | | | 0 | | 0 | | | | | | * | * | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points)
|
|
|
|