Please arrive by 9:30 am. Round 1 pairings will be posted at 9:30 am. Thank you, we look forward to seeing you at the club.
Schedule: 10:00 am / 11:30 am / 1:30 pm / 3:00 pm / 4:30 pm Closing Ceremony - ASAP
Mississauga CC Path to Victory - CYCC Qualifier - U18 Cập nhật ngày: 05.12.2024 05:43:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 72)
Giải/ Nội dung | All Players, U8 & U10, U12, U14, U18 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | Tên | ID | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | Pooran, Isaac | 181112 | 1689 | On (Maryhill) |
2 | Wei, Vincent | 166295 | 1262 | On (Mississauga) |
3 | Das, Antarip | 181174 | 1243 | On (Mississauga) |
4 | Turakulov, Amir | 167831 | 1146 | On (Mississauga) |
5 | Polako, Alexandre | 180731 | 1117 | On (Mississauga) |
6 | Tweedle, Luke | 183128 | 1104 | On (Brampton) |
7 | Alva, Aaron | 189705 | 1094 | On (Mississauga) |
8 | Srivastava, Akshit | 177023 | 1067 | On (Mississauga) |
9 | Amuthan, Haricharan | 189453 | 968 | On (Mississauga) |
10 | Wang, Yiming | 170913 | 962 | On (Oakville) |
11 | Lu, Louis | 189539 | 904 | On (Oakville) |
12 | Atkinson, Tyler | 189929 | 739 | On (Mississauga) |
13 | Chang, Simmon | 166960 | 469 | On (Oakville) |
14 | Assa, Chrys-Andre | 191660 | 0 | On (Mississauga) |
15 | Bhasin, Shaurya | 190321 | 0 | On (Brampton) |
16 | Cruz, Alejandro | 191659 | 0 | On (Oakville) |
17 | Dai, Milton | 191657 | 0 | On (Oakville) |
18 | Iqbal, Mikail | 191649 | 0 | On (Oakville) |
|
|
|
|