Please arrive by 9:30 am. Round 1 pairings will be posted at 9:30 am. Thank you, we look forward to seeing you at the club.
Schedule: 10:00 am / 11:30 am / 1:30 pm / 3:00 pm / 4:30 pm Closing Ceremony - ASAP
Mississauga CC Path to Victory - CYCC Qualifier - U14 Cập nhật ngày: 05.12.2024 05:42:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 72)
Giải/ Nội dung | All Players, U8 & U10, U12, U14, U18 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | Tên | ID | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | Aatray, Shreyas | 188526 | 807 | On (Mississauga) |
2 | Assa, Pierre Edylan Taki | 191623 | 0 | On (Mississauga) |
3 | Cheung, Oscar | 171229 | 1390 | On (Mississauga) |
4 | Dash, Rishaan | 177546 | 1116 | On (Mississauga) |
5 | Dungrawala, Hatim | 191644 | 0 | On (Waterloo) |
6 | Feng, Ethan | 174388 | 1413 | On (Windsor) |
7 | Ha, Ryan | 183331 | 904 | On (Mississauga) |
8 | Huynh, Phuc Khang | 184870 | 1308 | On (Mississauga) |
9 | Jain, Aarav | 187167 | 801 | On (Mississauga) |
10 | Karami Behdani, Vesal | 188494 | 1636 | On (Oakville) |
11 | Li, Tianyi | 183797 | 1182 | On (Oakville) |
12 | Lu, Hale | 183992 | 804 | On (Oakville) |
13 | Lu, Christopher | 183759 | 799 | On (Mississauga) |
14 | Lu, John | 183988 | 773 | On (Mississauga) |
15 | Mehra, Vikrant | 176319 | 1081 | On (Mississauga) |
16 | Mohanty, Samanyu | 166819 | 980 | On (Mississauga) |
17 | Muttala, Moksha | 185316 | 739 | On (Mississauga) |
18 | Nguyen, Leo | 175152 | 1325 | Ab (Calgary) |
19 | O'brien, Benjamin | 183983 | 1028 | On (Mississauga) |
20 | Patel, Neev | 185546 | 841 | On (Georgetown) |
21 | Qita, Omar | 182455 | 1079 | On (Mississauga) |
22 | Rajesh, Tarun | 190626 | 681 | On (Milton) |
23 | Shreegiri, Sanjai Dhuruva | 188828 | 827 | On (Mississauga) |
24 | Timokhov, Andrew | 176937 | 1111 | On (Toronto) |
25 | Tong, Andi | 190519 | 759 | On (Mississauga) |
26 | Vasquez, Melissa | 183198 | 896 | On (Guelph) |
27 | Veerabahu, Vishwa | 189135 | 1104 | On (Mississauga) |
28 | Zhang, Michael | 179216 | 812 | On (Oakville) |
|
|
|
|