Please arrive by 9:30 am. Round 1 pairings will be posted at 9:30 am. Thank you, we look forward to seeing you at the club.

Schedule: 10:00 am / 11:30 am / 1:30 pm / 3:00 pm / 4:30 pm
Closing Ceremony - ASAP

Advance bye summary - Half and zero point byes:
***U12***
Benjamin Fletcher - Round 5
James Ma - Round 5

Mississauga CC Path to Victory - CYCC Qualifier - U12

Cập nhật ngày: 05.12.2024 05:42:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 72)

Giải/ Nội dungAll Players, U8 & U10, U12, U14, U18
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

DS đấu thủ xếp theo vần

SốTênIDRtgCLB/Tỉnh
1Anand, Samarth187725653On (Oakville)
2Banerjee, Mishika190458920On (Oakville)
3Biradavolu, Abhigna191084900On (Oakville)
4Cai, George191558752On (Oakville)
5Chang, Raphael1852540On (Oakville)
6Chen, Mulin1792901014On (Oakville)
7Emani, Pranav1788271439On (Mississauga)
8Ezhilvanan, Adheedhan185105977On (Mississauga)
9Fletcher, Benjamin189689957On (Oakville)
10Gholkar, Agastya1906680On (Oakville)
11Ha, Lucas183332786On (Mississauga)
12Jakubiec, Oskar1901821088On (Toronto)
13Karthikeyan, Seshav189551797On (Milton)
14Krishnamurthi, Shashwath Raaghav1745341212On (Mississauga)
15Li, Allen1755341355On (Oakville)
16Li, Bosen1839621031On (Oakville)
17Ma, James190599842On (Oakville)
18Manikandan Reddia Gowder, Kavira1799361046On (Etobicoke)
19Mohammed Shiraz, Aariz186455572On (Mississauga)
20Muminov, Diyor1914090On (Niagara Falls)
21Panasiewicz, Henry1909830On (Toronto)
22Sanshab, Faisal179160564On (Brampton)
23Sindhwani, Simar181084796On (Mississauga)
24Singh, Arka178766984On (Oakville)
25Sriram, Raghav188570715On (Mississauga)
26Tanveen, Myraah187564708On (Brampton)