Please arrive by 9:30 am. Round 1 pairings will be posted at 9:30 am. Thank you, we look forward to seeing you at the club.
Schedule: 10:00 am / 11:30 am / 1:30 pm / 3:00 pm / 4:30 pm Closing Ceremony - ASAP
Advance bye summary - Half and zero point byes: ***U12*** Benjamin Fletcher - Round 5 James Ma - Round 5
Mississauga CC Path to Victory - CYCC Qualifier - U12 Ban Tổ chức | Mississauga Chess Club |
Liên đoàn | Canada ( CAN ) |
Tổng trọng tài | IA Shah, Omaray M. 2605732 |
Trọng tài | De Wu Zhang, Zihan Hong, Ethan Welch, Jonathan Jocham |
Thời gian kiểm tra (Rapid) | 25 Minutes Plus 5 Seconds Increment Per Move |
Địa điểm | Mississauga, Ontario |
Số ván | 5 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2024/12/07 |
Rating trung bình | 927 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 05.12.2024 05:42:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 72)
Giải/ Nội dung | All Players, U8 & U10, U12, U14, U18 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | Tên | ID | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | Emani, Pranav | 178827 | 1439 | On (Mississauga) |
2 | Li, Allen | 175534 | 1355 | On (Oakville) |
3 | Krishnamurthi, Shashwath Raaghav | 174534 | 1212 | On (Mississauga) |
4 | Jakubiec, Oskar | 190182 | 1088 | On (Toronto) |
5 | Manikandan Reddia Gowder, Kavira | 179936 | 1046 | On (Etobicoke) |
6 | Li, Bosen | 183962 | 1031 | On (Oakville) |
7 | Chen, Mulin | 179290 | 1014 | On (Oakville) |
8 | Singh, Arka | 178766 | 984 | On (Oakville) |
9 | Ezhilvanan, Adheedhan | 185105 | 977 | On (Mississauga) |
10 | Fletcher, Benjamin | 189689 | 957 | On (Oakville) |
11 | Banerjee, Mishika | 190458 | 920 | On (Oakville) |
12 | Biradavolu, Abhigna | 191084 | 900 | On (Oakville) |
13 | Ma, James | 190599 | 842 | On (Oakville) |
14 | Karthikeyan, Seshav | 189551 | 797 | On (Milton) |
15 | Sindhwani, Simar | 181084 | 796 | On (Mississauga) |
16 | Ha, Lucas | 183332 | 786 | On (Mississauga) |
17 | Cai, George | 191558 | 752 | On (Oakville) |
18 | Sriram, Raghav | 188570 | 715 | On (Mississauga) |
19 | Tanveen, Myraah | 187564 | 708 | On (Brampton) |
20 | Anand, Samarth | 187725 | 653 | On (Oakville) |
21 | Mohammed Shiraz, Aariz | 186455 | 572 | On (Mississauga) |
22 | Sanshab, Faisal | 179160 | 564 | On (Brampton) |
23 | Chang, Raphael | 185254 | 0 | On (Oakville) |
24 | Gholkar, Agastya | 190668 | 0 | On (Oakville) |
25 | Muminov, Diyor | 191409 | 0 | On (Niagara Falls) |
26 | Panasiewicz, Henry | 190983 | 0 | On (Toronto) |
|
|
|
|