JIFRO 2024 FEMININO POR EQUIPES Cập nhật ngày: 20.11.2024 20:36:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Rogério Kester
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | PVH CALAMA | * | 2 | 2½ | 3 | 3 | 3 | 9 | 0 | 13,5 | 34 |
2 | CACOAL | 2 | * | 3 | 2 | 4 | 4 | 8 | 0 | 15 | 30 |
3 | GUAJARA-MIRIM | 1½ | 1 | * | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 11,5 | 11 |
4 | JARU | 1 | 2 | 2 | * | 2 | 2 | 5 | 1 | 9 | 16 |
5 | JI-PARANA | 1 | 0 | 0 | 2 | * | 2 | 3 | 0 | 5 | 5 |
6 | ARIQUEMES | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | * | 0 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: points (game-points) Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|
|