Team Youth Chess Championship 2013 boys U18 Cập nhật ngày: 23.07.2013 12:53:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 12)
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Css Odorheiu Secuiesc | * | * | 2 | 2 | 3 | 2½ | 2½ | 3 | 12 | 0 | 15 | 0 |
2 | Cs Palatul Copiilor Buzau | 1 | 1 | * | * | 1½ | 2½ | 2½ | 2 | 7 | 0 | 10,5 | 0 |
3 | Cs Vointa Buzau | 0 | ½ | 1½ | ½ | * | * | 1½ | 2½ | 4 | 0 | 6,5 | 0 |
4 | Cs Universitar Brasov | ½ | 0 | ½ | 1 | 1½ | ½ | * | * | 1 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: points (game-points) Hệ số phụ 4: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|
|
|
|