POMDA DIY 2024 BEREGU CEPAT PUTRA Cập nhật ngày: 26.10.2024 11:02:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: PERCASI KAB.GUNUNGKIDUL DIY
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | UGM | * | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | 15 | 0 |
2 | UNY Chess Team | 1 | * | 3 | 2½ | 4 | 6 | 10,5 | 0 |
3 | STPN | 0 | 1 | * | 2 | 3 | 3 | 6 | 0 |
4 | UAD Chess Club | 0 | 1½ | 2 | * | 2 | 2 | 5,5 | 0 |
5 | Kalijaga Team | 0 | 0 | 1 | 2 | * | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|