Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Suriname | * | * | 2 | 2½ | 2½ | 2 | 6 | 9 | 0 |
2 | French Guyana | 2 | 1½ | * | * | 3 | 1½ | 3 | 8 | 0 |
3 | Guyana | 1½ | 2 | 1 | 2½ | * | * | 3 | 7 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)