Castlehill OTB Club Championship 2024-25

Ban Tổ chứcCastlehill Chess Club Dundee
Liên đoànScotland ( SCO )
Trưởng Ban Tổ chứcRay Noble
Tổng trọng tàiRay Noble
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minutes all moves
Địa điểmCastlehill Chess Club Dundee
Số ván5
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/11/28 đến 2025/06/26
Rating trung bình1353
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 29.11.2024 16:07:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: DundeeCongress

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 1, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1ĐiểmHạng HS1 
1Mcleod Alisdair1773SCO 16b0220
2Drabych Vladyslav1684SCO 17w1130
3Murray Euan1589SCO 18b0230
4Anderson James1551SCO 31b+111
5Jackson Robert1551SCO0,5110,5
6Barron-Majerik Jan1526SCO 20b0240
7Shafi Paul1506SCO 21w1140
8Rose Keith S1504SCO 22b0250
9Harley Trevor1500SCO 23w1150
10Walton Edward1475SCO 24b1160
11Wardlaw Tom1475SCO 25w+121
12Milne Fergus1454SCO 26b½0,5120,5
13Banerjee Subhayu1449SCO 27w1170
14Thomson Steve1430SCO 28b00141
15Young Colin1409SCO 29w1180
16Bogs Moritz1408SCO 1w0260
17Kelly Conor1407SCO 2b00151
18Wan Kam1399SCO 3w0270
19Neave Stuart1391SCO 30b1190
20Hunter Matthew1365SCO 6w0280
21Thomas Gordon J1322SCO 7b00161
22Afaneh Nour1300SCO 8w0290
23Coleman Daniel J1271SCO 9b00171
24Atkins Graham1263SCO 10w00181
25Polignano Francesco1186SCO 11b-0300
26Dickson Josh1026SCO 12w½0,5130,5
27Dick Sean1000SCO 13b00191
28Kanodia Ramit991SCO 14w11100
29Alijani Afshin988SCO 15b00201
30Lambertino Armando756SCO 19w00211
31Smikle Joshua0SCO 4w-0310

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)