Castlehill OTB Club Championship 2024-25

Cập nhật ngày: 22.12.2024 15:40:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: DundeeCongress

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 1, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốTênRtgCLB/TỉnhĐiểm HS1 
15Anderson, JamesSCO1551DV11
9Rose, Keith SSCO1504CH11
12Wardlaw, TomSCO1475CH11
42Mcleod, AlisdairSCO1773CH10
3Drabych, VladyslavSCO1684CH10
4Murray, EuanSCO1589CH10
8Shafi, PaulSCO1506CH10
10Harley, TrevorSCO1500CH10
11Walton, EdwardSCO1475CH10
14Banerjee, SubhayuSCO1449CH10
16Young, ColinSCO1409CH10
20Neave, StuartSCO1391CH10
29Kanodia, RamitSCO991CH10
141Kodikara, Vishva 1848SCO18480,50,5
6Jackson, RobertSCO1551CH0,50,5
7Barron-Majerik, JanSCO1526CH0,50,5
13Milne, FergusSCO1454CH0,50,5
21Hunter, MatthewSCO1365CH0,50,5
27Dickson, JoshSCO1026CH0,50,5
2015Thomson, SteveSCO1430CH01
17Bogs, MoritzSCO1408CH01
18Kelly, ConorSCO1407CH01
19Wan, KamSCO1399CH01
22Thomas, Gordon JSCO1322CH01
24Coleman, Daniel JSCO1271CH01
25Atkins, GrahamSCO1263CH01
28Dick, SeanSCO1000CH01
30Alijani, AfshinSCO988CH01
31Lambertino, ArmandoSCO756CH01
3023Afaneh, NourSCO1300CH00
26Polignano, FrancescoSCO1186CH00
32Laulhe, YasminSCO000
33Smikle, JoshuaSCO0PK00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)