Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải Cờ Vua Trường Tiểu Học Phan Đăng Lưu Đà Nẵng : Năm Học 2024-2025 Bảng Nữ 45Paskutinis atnaujinimas26.10.2024 10:02:32, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Saigon
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. | Bdld |
1 | | Bảo Châu, Lớp 5/3 | | VIE | 0 | |
2 | | Cao Anh Thư, Lớp 5/5 | | VIE | 0 | |
3 | | Đỗ Hải Minh, Lớp 4/3 | | VIE | 0 | |
4 | | Hồ Nguyễn Phương Ngọc, Lớp 4/4 | | VIE | 0 | |
5 | | Hoàng Võ Diệu My, Lớp 4/4 | | VIE | 0 | |
6 | | Huỳnh Ngọc Châu Quế, Lớp 4/6 | | VIE | 0 | |
7 | | Lê Ngân Long, Lớp 4/7 | | VIE | 0 | |
8 | | Lê Vy Khanh, Lớp 4/6 | | VIE | 0 | |
9 | | Mai Lê An Viên, Lớp 5/1 | | VIE | 0 | |
10 | | Nguyễn Bùi Trà My, Lớp 5/2 | | VIE | 0 | |
11 | | Nguyễn Diệu Tú, Lớp 5/4 | | VIE | 0 | |
12 | | Nguyễn Hà Bảo Châu, Lớp 4/1 | | VIE | 0 | |
13 | | Nguyễn Hồ Hiền Minh, Lớp 5/1 | | VIE | 0 | |
14 | | Nguyễn Ngọc Thái An, Lớp 5/6 | | VIE | 0 | |
15 | | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên, Lớp 5/4 | | VIE | 0 | |
16 | | Nguyễn Thảo My, Lớp 5/1 | | VIE | 0 | |
17 | | Nguyễn Võ Bảo Hân, Lớp 4/1 | | VIE | 0 | |
18 | | Phạm Dương Kim Khuyên, Lớp 5/4 | | VIE | 0 | |
19 | | Trịnh Minh Thùy, Lớp 5/1 | | VIE | 0 | |
20 | | Trương Cát Tuệ Anh, Lớp 4/2 | | VIE | 0 | |
21 | | Văn Kim Ngân, Lớp 5/2 | | VIE | 0 | |
22 | | Vũ Nhã Thư, Lớp 4/6 | | VIE | 0 | |
|
|
|
|