Giải Cờ Vua Trường Tiểu Học Phan Đăng Lưu Đà Nẵng : Năm Học 2024-2025 Bảng Nữ 45Última Atualização23.10.2024 18:18:35, Criado por / Última atualização: Saigon
Ranking inicial
Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | Elo | Prov. | Clube/Cidade |
1 | | Cao Anh Thư, Lớp 5/5 | | VIE | 0 | | |
2 | | Đỗ Hải Minh, Lớp 4/3 | | VIE | 0 | | |
3 | | Hồ Nguyễn Phương Ngọc, Lớp 4/4 | | VIE | 0 | | |
4 | | Hoàng Võ Diệu My, Lớp 4/4 | | VIE | 0 | | |
5 | | Huỳnh Ngọc Châu Quế, Lớp 4/6 | | VIE | 0 | | |
6 | | Lê Ngân Long, Lớp 4/7 | | VIE | 0 | | |
7 | | Lê Vy Khanh, Lớp 4/6 | | VIE | 0 | | |
8 | | Mai Lê An Viên, Lớp 5/1 | | VIE | 0 | | |
9 | | Nguyễn Bùi Trà My, Lớp 5/2 | | VIE | 0 | | |
10 | | Nguyễn Diệu Tú, Lớp 5/4 | | VIE | 0 | | |
11 | | Nguyễn Hà Bảo Châu, Lớp 4/1 | | VIE | 0 | | |
12 | | Nguyễn Hồ Hiền Minh, Lớp 5/1 | | VIE | 0 | | |
13 | | Nguyễn Ngọc Thái An, Lớp 5/6 | | VIE | 0 | | |
14 | | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên, Lớp 5/4 | | VIE | 0 | | |
15 | | Nguyễn Thảo My, Lớp 5/1 | | VIE | 0 | | |
16 | | Nguyễn Võ Bảo Hân, Lớp 4/1 | | VIE | 0 | | |
17 | | Phạm Dương Kim Khuyên, Lớp 5/4 | | VIE | 0 | | |
18 | | Trịnh Minh Thùy, Lớp 5/1 | | VIE | 0 | | |
19 | | Trương Cát Tuệ Anh, Lớp 4/2 | | VIE | 0 | | |
20 | | Văn Kim Ngân, Lớp 5/2 | | VIE | 0 | | |
21 | | Vũ Nhã Thư, Lớp 4/6 | | VIE | 0 | | |
|
|
|
|