注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Giải Cờ Vua Trường Tiểu Học Phan Đăng Lưu Đà Nẵng : Năm Học 2024-2025 Bảng Nữ Khối 123最后更新23.10.2024 18:34:05, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Bùi Ái Nhi, Lớp 3/3 | | VIE | 0 |
2 | | Đặng Vũ Phương Linh, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
3 | | Đinh Thị Gia Hân, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
4 | | Đồng Gia Uyên, Lớp 1/6 | | VIE | 0 |
5 | | Hồ An Nhiên, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
6 | | Huỳnh Khánh Chi, Lớp 2/5 | | VIE | 0 |
7 | | Lại Minh Nhi, Lớp 2/2 | | VIE | 0 |
8 | | Lê Nguyễn Khả Như, Lớp 1/4 | | VIE | 0 |
9 | | Lê Vũ Khánh Hân, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
10 | | Mai Phương Linh, Lớp 2/3 | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Cát Linh Đan, Lớp 1/7 | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn Hoàng Xuân Mai, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn Lê Tuệ Lâm, Lớp 2/6 | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn Ngọc Cát Tiên, Lớp 1/6 | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn Thục Quyên, Lớp 3/7 | | VIE | 0 |
16 | | Phương Nghi, Lớp 2/5 | | VIE | 0 |
17 | | Trần Quỳnh Chi, Lớp 1/7 | | VIE | 0 |
18 | | Võ Minh Thùy Duyên, Lớp 3/4 | | VIE | 0 |
19 | | Vũ Gia Linh, Lớp 2/5 | | VIE | 0 |
|
|
|
|