Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải Cờ Vua Trường Tiểu Học Phan Đăng Lưu Đà Nẵng : Năm Học 2024-2025 Bảng Nữ Khối 123Paskutinis atnaujinimas26.10.2024 10:03:26, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Saigon
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. |
1 | | Bùi Ái Nhi, Lớp 3/3 | | VIE | 0 |
2 | | Đặng Vũ Phương Linh, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
3 | | Đinh Thị Gia Hân, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
4 | | Đồng Gia Uyên, Lớp 1/6 | | VIE | 0 |
5 | | Hồ An Nhiên, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
6 | | Huỳnh Khánh Chi, Lớp 2/5 | | VIE | 0 |
7 | | Lại Minh Nhi, Lớp 2/2 | | VIE | 0 |
8 | | Lê Nguyễn Khả Như, Lớp 1/4 | | VIE | 0 |
9 | | Lê Vũ Khánh Hân, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
10 | | Mai Phương Linh, Lớp 2/3 | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Cát Linh Đan, Lớp 1/7 | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn Hoàng Xuân Mai, Lớp 3/1 | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn Lê Tuệ Lâm, Lớp 2/6 | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn Ngọc Cát Tiên, Lớp 1/6 | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn Thục Quyên, Lớp 3/7 | | VIE | 0 |
16 | | Phương Nghi, Lớp 2/5 | | VIE | 0 |
17 | | Trần Quỳnh Chi, Lớp 1/7 | | VIE | 0 |
18 | | Võ Minh Thùy Duyên, Lớp 3/4 | | VIE | 0 |
19 | | Vũ Gia Linh, Lớp 2/5 | | VIE | 0 |
|
|
|
|