Giải Cờ Vua Trường Tiểu Học Phan Đăng Lưu Đà Nẵng : Năm Học 2024-2025 Bảng Nữ Khối 123Last update 23.10.2024 18:34:05, Creator/Last Upload: Saigon
Alphabetical list all groups
No. | | Name | FideID | Rtg | FED | Name |
1 | | Bùi Ái Nhi, Lớp 3/3 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
2 | | Cao Anh Thư, Lớp 5/5 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
3 | | Đặng Vũ Phương Linh, Lớp 3/1 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
4 | | Đinh Thị Gia Hân, Lớp 3/1 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
5 | | Đỗ Hải Minh, Lớp 4/3 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
6 | | Đồng Gia Uyên, Lớp 1/6 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
7 | | Hồ An Nhiên, Lớp 3/1 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
8 | | Hồ Nguyễn Phương Ngọc, Lớp 4/4 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
9 | | Hoàng Võ Diệu My, Lớp 4/4 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
10 | | Huỳnh Khánh Chi, Lớp 2/5 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
11 | | Huỳnh Ngọc Châu Quế, Lớp 4/6 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
12 | | Lại Minh Nhi, Lớp 2/2 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
13 | | Lê Ngân Long, Lớp 4/7 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
14 | | Lê Nguyễn Khả Như, Lớp 1/4 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
15 | | Lê Vũ Khánh Hân, Lớp 3/1 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
16 | | Lê Vy Khanh, Lớp 4/6 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
17 | | Mai Lê An Viên, Lớp 5/1 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
18 | | Mai Phương Linh, Lớp 2/3 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
19 | | Nguyễn Bùi Trà My, Lớp 5/2 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
20 | | Nguyễn Cát Linh Đan, Lớp 1/7 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
21 | | Nguyễn Diệu Tú, Lớp 5/4 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
22 | | Nguyễn Hà Bảo Châu, Lớp 4/1 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
23 | | Nguyễn Hồ Hiền Minh, Lớp 5/1 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
24 | | Nguyễn Hoàng Xuân Mai, Lớp 3/1 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
25 | | Nguyễn Lê Tuệ Lâm, Lớp 2/6 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
26 | | Nguyễn Ngọc Cát Tiên, Lớp 1/6 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
27 | | Nguyễn Ngọc Thái An, Lớp 5/6 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
28 | | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên, Lớp 5/4 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
29 | | Nguyễn Thảo My, Lớp 5/1 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
30 | | Nguyễn Thục Quyên, Lớp 3/7 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
31 | | Nguyễn Võ Bảo Hân, Lớp 4/1 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
32 | | Phạm Dương Kim Khuyên, Lớp 5/4 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
33 | | Phương Nghi, Lớp 2/5 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
34 | | Trần Quỳnh Chi, Lớp 1/7 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
35 | | Trịnh Minh Thùy, Lớp 5/1 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
36 | | Trương Cát Tuệ Anh, Lớp 4/2 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
37 | | Văn Kim Ngân, Lớp 5/2 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
38 | | Võ Minh Thùy Duyên, Lớp 3/4 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
39 | | Vũ Gia Linh, Lớp 2/5 | | 0 | VIE | Nu Khoi 123 |
40 | | Vũ Nhã Thư, Lớp 4/6 | | 0 | VIE | Nu Khoi 45 |
|
|
|
|