Giải cờ vua NhuQuynhChess mở rộng tranh cúp mùa thu tháng 10 năm 2024 nhóm 11 tuổiLast update 23.10.2024 11:10:06, Creator/Last Upload: Lamdong chess
Tournamentselection | Nhóm 6 tuổi, Nam 7 tuổi , Nữ 7 tuổi, Nhóm 8 tuổi, Nhóm 9 tuổi, Nhóm 10 tuổi, Nhóm 11 tuổi, Nhóm open |
Parameterselection | show tournament-details, Link tournament to the tournament calendar |
Overview for team | Che, Dal, Nhu, Nin, TH, Tự, Yer |
Lists | Starting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table |
Board Pairings | Rd.1/7 , not paired |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 0
Rk. | SNo | AAA | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 |
1 | 1 | Cao, Phan Minh Nhật | Nhu | Nhuquynhchess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 2 | Lê, Cao Tiến | Dal | Dalat Children's Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Nguyễn, Đào Khánh Ngọc | Nhu | Nhuquynhchess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | Nguyễn, Đặng Bảo Hân | Dal | Dalat Children's Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | Nguyễn, Đức Anh | Nhu | Nhuquynhchess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 | Nguyễn, Ngọc Nguyên Đan | Yer | Yersin Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 7 | Nguyễn, Nhật Minh | Nhu | Nhuquynhchess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 8 | Phạm, Uy Vũ | Dal | Dalat Children's Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 9 | Phan, Lê Nhật Minh | Nhu | Nhuquynhchess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10 | Thái, Nguyễn Nhật Khang | Nhu | Nhuquynhchess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 11 | Trần, Hoàng Bảo Trâm | Yer | Yersin Chess | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 12 | Trần, Xuân Việt | Che | Chess Fancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Sum Buchholz-Tie Break variable Tie Break3: Number of wins including forfeits and byes (WIN) Tie Break4: Most black
|
|
|
|