Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải cờ vua NhuQuynhChess mở rộng tranh cúp mùa thu tháng 10 năm 2024 nhóm openPaskutinis atnaujinimas27.10.2024 06:00:11, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Lamdong chess
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | Fed. | Klubas/Miestas |
1 | Cao, Trí Dũng | Yer | Yersin Chess |
2 | Đậu, Xuân Dương | Dal | Dalat Children's Chess |
3 | Huỳnh, Phúc Nhân | Nhu | Nhuquynhchess |
4 | Lê, Nhật Huy | Che | Chess Fancy |
5 | Lê, Sinh Hùng | Nhu | Nhuquynhchess |
6 | Nguyễn, Duy Tân | Che | Chess Fancy |
7 | Nguyễn, Mạnh Khiêm | Nhu | Nhuquynhchess |
8 | Nguyễn Quốc Anh, | VIE | Dalat Children's Chess |
9 | Nguyễn, Quốc Nam | Tự | Tự Do |
10 | Nguyễn, Thanh Khánh Hân | Yer | Yersin Chess |
11 | Nguyễn, Trần Anh Minh | Che | Chess Fancy |
12 | Nguyễn, Trí Anh Minh | Che | Chess Fancy |
13 | Phạm, Hải Châu | Nhu | Nhuquynhchess |
14 | Thái, Nguyễn Nhật Phong | Nhu | Nhuquynhchess |
15 | Trần, Hoàng Phước Trí | Yer | Yersin Chess |
16 | Trương, Nguyễn Thảo Nguyên | Tự | Tự Do |
17 | Trương, Nguyễn Thủy Tiên | Tự | Tự Do |
18 | Nguyễn Trần Hoàng Long, | VIE | Nhuquynhchess |
|
|
|
|