Giải cờ vua NhuQuynhChess mở rộng tranh cúp mùa thu tháng 10 năm 2024 nhóm openLast update 23.10.2024 10:52:34, Creator/Last Upload: Lamdong chess
Tournament selection | Nhóm 6 tuổi, Nam 7 tuổi , Nữ 7 tuổi, Nhóm 8 tuổi, Nhóm 9 tuổi, Nhóm 10 tuổi, Nhóm 11 tuổi, Nhóm open |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | Che, Dal, Nhu, Nin, TH, Tự, Yer |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/7 , not paired |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Cao, Trí Dũng | Yer | Yersin Chess |
2 | Đậu, Xuân Dương | Dal | Dalat Children's Chess |
3 | Huỳnh, Phúc Nhân | Nhu | Nhuquynhchess |
4 | Lê, Nhật Huy | Che | Chess Fancy |
5 | Lê, Sinh Hùng | Nhu | Nhuquynhchess |
6 | Nguyễn, Duy Tân | Che | Chess Fancy |
7 | Nguyễn, Mạnh Khiêm | Nhu | Nhuquynhchess |
8 | Nguyễn, Quốc Nam | Tự | Tự Do |
9 | Nguyễn, Trần Anh Minh | Che | Chess Fancy |
10 | Nguyễn, Thanh Khánh Hân | Yer | Yersin Chess |
11 | Nguyễn, Trí Anh Minh | Che | Chess Fancy |
12 | Nguyễn, Vũ Lam | Yer | Yersin Chess |
13 | Phạm, Hải Châu | Nhu | Nhuquynhchess |
14 | Thái, Nguyễn Nhật Phong | Nhu | Nhuquynhchess |
15 | Trần, Hoàng Phước Trí | Yer | Yersin Chess |
16 | Trương, Nguyễn Thảo Nguyên | Tự | Tự Do |
17 | Trương, Nguyễn Thủy Tiên | Tự | Tự Do |
|
|
|
|