Giải cờ vua NhuQuynhChess mở rộng tranh cúp mùa thu tháng 10 năm 2024 nhóm 6 tuổiLast update 23.10.2024 10:30:34, Creator/Last Upload: Lamdong chess
Tournament selection | Nhóm 6 tuổi, Nam 7 tuổi , Nữ 7 tuổi, Nhóm 8 tuổi, Nhóm 9 tuổi, Nhóm 10 tuổi, Nhóm 11 tuổi, Nhóm open |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | Che, Dal, Nhu, Nin, TH, Tự, Yer |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/7 , not paired |
Alphabetical list all groups
No. | Name | Rtg | FED | Club/City | Name |
1 | Bùi, Minh Quân | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm 8 tuổi |
2 | Bùi, Phúc An | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 8 tuổi |
3 | Bùi, Khang Minh Trí | 0 | Che | Chess Fancy | Nam 7 tuổi |
4 | Bùi, Quốc Khánh | 0 | Che | Chess Fancy | Nam 7 tuổi |
5 | Cao, Bảo Khôi | 0 | Yer | Yersin Chess | Nhóm 10 tuổi |
6 | Cao, Trí Dũng | 0 | Yer | Yersin Chess | Nhóm open |
7 | Cao, Phan Minh Nhật | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 11 tuổi |
8 | Châu, Chí Cường | 0 | TH | Th Đoàn Kết | Nhóm 9 tuổi |
9 | Chu, Quỳnh Mai | 0 | Tự | Tự Do | Nhóm 6 tuổi |
10 | Đặng, Quốc Thành Vinh | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm 9 tuổi |
11 | Đậu, Xuân Dương | 0 | Dal | Dalat Children's Chess | Nhóm open |
12 | Đinh, Trọng Nhân | 0 | Nin | Ninh Thuận | Nhóm 10 tuổi |
13 | Đinh, Minh Quang | 0 | TH | Th Lê Quý Đôn | Nhóm 8 tuổi |
14 | Đinh, Trọng Nhật Minh | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 8 tuổi |
15 | Đinh, Xuân Phúc | 0 | Dal | Dalat Children’s Chess | Nhóm 8 tuổi |
16 | Đỗ, Quang Kiệt | 0 | Dal | Dalat Children's Chess | Nhóm 10 tuổi |
17 | Đỗ, Trung Hiếu | 0 | Yer | Yersin Chess | Nhóm 10 tuổi |
18 | Đỗ, Gia Khang | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
19 | Dương, Nguyễn Nhã Đan | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nữ 7 tuổi |
20 | Đường, Quỳnh Như | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nữ 7 tuổi |
21 | Hoàng, Lê Minh Khôi | 0 | Tự | Tự Do | Nhóm 8 tuổi |
22 | Hoàng, Trần Phước Đức | 0 | Yer | Yersin Chess | Nam 7 tuổi |
23 | Huỳnh, Vũ Uy | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm 6 tuổi |
24 | Huỳnh, Phúc Bảo Lâm | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nữ 7 tuổi |
25 | Huỳnh, Phúc Nhân | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm open |
26 | Lê, Nhật Huy | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm open |
27 | Lê, Sinh Hùng | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm open |
28 | Lê, Cao Tiến | 0 | Dal | Dalat Children's Chess | Nhóm 11 tuổi |
29 | Lê, Bảo Ngọc | 0 | Tự | Tự Do | Nhóm 9 tuổi |
30 | Lê, Đình Minh Nhật | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
31 | Lê, Minh Khôi | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
32 | Lê, Ngọc Bảo An | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
33 | Lê, Quốc Thiên Bảo | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
34 | Lê, Hoàng Lộc | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nam 7 tuổi |
35 | Lê, Hữu Châu | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 8 tuổi |
36 | Lương, Nguyễn Khánh An | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nam 7 tuổi |
37 | Năng, Quang Thịnh | 0 | Nin | Ninh Thuận | Nhóm 10 tuổi |
38 | Nghiêm, Xuân Khoa | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 8 tuổi |
39 | Ngô, Minh Khang | 0 | Dal | Dalat Children's Chess | Nhóm 8 tuổi |
40 | Ngô, Minh Đăng | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
41 | Nguyễn, Đức Dũng | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
42 | Nguyễn, Kỳ Anh | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
43 | Nguyễn, Khả Hân | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
44 | Nguyễn, Lê Hoàng Hiếu | 0 | Nin | Ninh Thuận | Nhóm 9 tuổi |
45 | Nguyễn, Nhật Đăng | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm 9 tuổi |
46 | Nguyễn, Phúc Vĩnh An | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
47 | Nguyễn, Tiến Minh | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
48 | Nguyễn, Thị Thùy Phương | 0 | TH | Th Nguyễn Trãi | Nhóm 9 tuổi |
49 | Nguyễn, Xuân Minh | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm 9 tuổi |
50 | Nguyễn, Hoàng Ngân | 0 | Tự | Tự Do | Nhóm 10 tuổi |
51 | Nguyễn, Tuấn Kiệt | 0 | Dal | Dalat Children's Chess | Nhóm 10 tuổi |
52 | Nguyễn, Việt Anh | 0 | Dal | Dalat Children's Chess | Nhóm 10 tuổi |
53 | Nguyễn, Võ Quỳnh Nhi | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 10 tuổi |
54 | Nguyễn, Ngọc Khả DI | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nữ 7 tuổi |
55 | Nguyễn, Phương Tuệ Anh | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nữ 7 tuổi |
56 | Nguyễn, Thị Mẫn Nhi | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nữ 7 tuổi |
57 | Nguyễn, Chí Khải | 0 | Tự | Tự Do | Nhóm 8 tuổi |
58 | Nguyễn, Đình Yến Quỳnh | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 8 tuổi |
59 | Nguyễn, Hồng Ngọc | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 8 tuổi |
60 | Nguyễn, Khôi Nguyên | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 8 tuổi |
61 | Nguyễn, Nhật Minh | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 8 tuổi |
62 | Nguyễn, Tấn Khôi | 0 | Dal | Dalat Children's Chess | Nhóm 8 tuổi |
63 | Nguyễn, Võ Thục Nghi | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 8 tuổi |
64 | Nguyễn, Danh Thiên Phúc | 0 | Dal | Dalat Children’s Chess | Nam 7 tuổi |
65 | Nguyễn, Đặng Phúc Khang | 0 | Dal | Dalat Children's Chess | Nam 7 tuổi |
66 | Nguyễn, Đình Phước | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nam 7 tuổi |
67 | Nguyễn, Ngọc Gia Lâm | 0 | Dal | Dalat Children's Chess | Nam 7 tuổi |
68 | Nguyễn, Bảo Minh | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
69 | Nguyễn, Bảo Sâm | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
70 | Nguyễn, Đức Khải Phong | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
71 | Nguyễn, Hoàng Quân | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
72 | Nguyễn, Minh Khôi | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
73 | Nguyễn, Phạm Gia Như | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
74 | Nguyễn, Thái Quỳnh Chi | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
75 | Nguyễn, Trương An Thư | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
76 | Nguyễn, Vũ Minh Vân | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 6 tuổi |
77 | Nguyễn, Đào Khánh Ngọc | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 11 tuổi |
78 | Nguyễn, Đặng Bảo Hân | 0 | Dal | Dalat Children's Chess | Nhóm 11 tuổi |
79 | Nguyễn, Đức Anh | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 11 tuổi |
80 | Nguyễn, Ngọc Nguyên Đan | 0 | Yer | Yersin Chess | Nhóm 11 tuổi |
81 | Nguyễn, Nhật Minh | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 11 tuổi |
82 | Nguyễn, Duy Tân | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm open |
83 | Nguyễn, Mạnh Khiêm | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm open |
84 | Nguyễn, Quốc Nam | 0 | Tự | Tự Do | Nhóm open |
85 | Nguyễn, Trần Anh Minh | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm open |
86 | Nguyễn, Thanh Khánh Hân | 0 | Yer | Yersin Chess | Nhóm open |
87 | Nguyễn, Trí Anh Minh | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm open |
88 | Nguyễn, Vũ Lam | 0 | Yer | Yersin Chess | Nhóm open |
89 | Phạm, Hải Châu | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm open |
90 | Phạm, Uy Vũ | 0 | Dal | Dalat Children's Chess | Nhóm 11 tuổi |
91 | Phạm, Duy Khôi | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 8 tuổi |
92 | Phạm, Gia Khang | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
93 | Phạm, Minh Tiến | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
94 | Phan, Nguyễn Phương Vy | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nữ 7 tuổi |
95 | Phan, Lê Vĩnh Tiến | 0 | Tự | Tự Do | Nhóm 10 tuổi |
96 | Phan, Huỳnh Khải Minh | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm 8 tuổi |
97 | Phan, Huỳnh Thiên Minh | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm 6 tuổi |
98 | Phan, Lê Nhật Minh | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 11 tuổi |
99 | Thái, Nguyễn Nhật Khang | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 11 tuổi |
100 | Thái, Nguyễn Nhật Phong | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm open |
101 | Trần, Hoàng Phước Trí | 0 | Yer | Yersin Chess | Nhóm open |
102 | Trần, Hoàng Bảo Trâm | 0 | Yer | Yersin Chess | Nhóm 11 tuổi |
103 | Trần, Xuân Việt | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm 11 tuổi |
104 | Trần, Danh Lâm | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm 8 tuổi |
105 | Trần, Minh Khang | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 8 tuổi |
106 | Trần, Ngọc Phương Ánh | 0 | TH | Th Nguyễn Trãi | Nhóm 8 tuổi |
107 | Trần, Đức Anh | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
108 | Trần, Minh Thiên Hy | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
109 | Trần, Nhất An | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nhóm 9 tuổi |
110 | Trần, Xuân Đại | 0 | Che | Chess Fancy | Nhóm 9 tuổi |
111 | Trương, Khả DI | 0 | Nhu | Nhuquynhchess | Nữ 7 tuổi |
112 | Trương, Nguyễn Thảo Nguyên | 0 | Tự | Tự Do | Nhóm open |
113 | Trương, Nguyễn Thủy Tiên | 0 | Tự | Tự Do | Nhóm open |
114 | Vũ, Đức Quang | 0 | Dal | Dalat Children’s Chess | Nam 7 tuổi |
|
|
|
|