Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đặng Quốc Thành Vinh 0 Che Pts. 0 |
1 | 12 | Nguyễn Phúc Vĩnh An | Nhu | 0 | w |
Nguyễn Nhật Đăng 0 Che Pts. 0 |
1 | 1 | Châu Chí Cường | TH | 0 | w |
Nguyễn Xuân Minh 0 Che Pts. 0 |
1 | 5 | Lê Đình Minh Nhật | Nhu | 0 | w |
Trần Xuân Đại 0 Che Pts. 0 |
1 | - | bye | - | - | - 0 |
Bùi Minh Quân 0 Che Pts. 0 |
1 | 11 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | Nhu | 0 | s |
Phan Huỳnh Khải Minh 0 Che Pts. 0 |
1 | 8 | Nghiêm Xuân Khoa | Nhu | 0 | s |
Trần Danh Lâm 0 Che Pts. 0 |
1 | 9 | Ngô Minh Khang | Dal | 0 | w |
Bùi Khang Minh Trí 0 Che Pts. 0 |
1 | 6 | Nguyễn Danh Thiên Phúc | Dal | 0 | w |
Bùi Quốc Khánh 0 Che Pts. 0 |
1 | 7 | Nguyễn Đặng Phúc Khang | Dal | 0 | s |
Huỳnh Vũ Uy 0 Che Pts. 0 |
1 | 9 | Nguyễn Hoàng Quân | Nhu | 0 | w |
Phan Huỳnh Thiên Minh 0 Che Pts. 0 |
1 | - | bye | - | - | - 0 |
Lê Nhật Huy 0 Che Pts. 0 |
1 | 12 | Nguyễn Vũ Lam | Yer | 0 | s |
Nguyễn Duy Tân 0 Che Pts. 0 |
1 | 14 | Thái Nguyễn Nhật Phong | Nhu | 0 | s |
Nguyễn Trần Anh Minh 0 Che Pts. 0 |
1 | 1 | Cao Trí Dũng | Yer | 0 | s |
Nguyễn Trí Anh Minh 0 Che Pts. 0 |
1 | 3 | Huỳnh Phúc Nhân | Nhu | 0 | s |
Trần Xuân Việt 0 Che Pts. 0 |
1 | 6 | Nguyễn Ngọc Nguyên Đan | Yer | 0 | w |