Giải cờ vua NhuQuynhChess mở rộng tranh cúp mùa thu tháng 10 năm 2024 nhóm 8 tuổi

Last update 23.10.2024 10:28:40, Creator/Last Upload: Lamdong chess

Tournament selectionNhóm 6 tuổi, Nam 7 tuổi , Nữ 7 tuổi, Nhóm 8 tuổi, Nhóm 9 tuổi, Nhóm 10 tuổi, Nhóm 11 tuổi, Nhóm open
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamChe, Dal, Nhu, Nin, TH, Tự, Yer
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Board PairingsRd.1/7 , not paired
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 0

Rk.SNoNameFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4 
11Bùi, Minh QuânCheChess Fancy00000
2Bùi, Phúc AnNhuNhuquynhchess00000
3Đinh, Minh QuangTHTh Lê Quý Đôn00000
4Đinh, Trọng Nhật MinhNhuNhuquynhchess00000
5Đinh, Xuân PhúcDalDalat Children’s Chess00000
6Hoàng, Lê Minh KhôiTựTự Do00000
7Lê, Hữu ChâuNhuNhuquynhchess00000
8Nghiêm, Xuân KhoaNhuNhuquynhchess00000
9Ngô, Minh KhangDalDalat Children's Chess00000
10Nguyễn, Chí KhảiTựTự Do00000
11Nguyễn, Đình Yến QuỳnhNhuNhuquynhchess00000
12Nguyễn, Hồng NgọcNhuNhuquynhchess00000
13Nguyễn, Khôi NguyênNhuNhuquynhchess00000
14Nguyễn, Nhật MinhNhuNhuquynhchess00000
15Nguyễn, Tấn KhôiDalDalat Children's Chess00000
16Nguyễn, Võ Thục NghiNhuNhuquynhchess00000
17Phạm, Duy KhôiNhuNhuquynhchess00000
18Phan, Huỳnh Khải MinhCheChess Fancy00000
19Trần, Danh LâmCheChess Fancy00000
20Trần, Minh KhangNhuNhuquynhchess00000
21Trần, Ngọc Phương ÁnhTHTh Nguyễn Trãi00000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Sum Buchholz-Tie Break variable
Tie Break3: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Tie Break4: Most black