Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Štefánikův pohár republik v šachu mládeže do 18 let 2024 Memoriál československých legionářů a válečných veteránů v šachu

Cập nhật ngày: 23.10.2024 19:34:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 250

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b HS1  HS2  HS3 
1ŠK Hustopeče *  * 34444412230
2SK GPOA Znojmo10 *  * 43448160
3Komensky "A"0001 *  * 32360
4Komensky "B"000012 *  * 130

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints