Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ŠK Hustopeče | * | * | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 12 | 23 | 0 |
2 | SK GPOA Znojmo | 1 | 0 | * | * | 4 | 3 | 4 | 4 | 8 | 16 | 0 |
3 | Komensky "A" | 0 | 0 | 0 | 1 | * | * | 3 | 2 | 3 | 6 | 0 |
4 | Komensky "B" | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | * | * | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints