Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải cờ vua NhuQuynhChess mở rộng tranh cúp mùa thu tháng 10 năm 2024 nhóm 9 tuổiPaskutinis atnaujinimas27.10.2024 05:56:58, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Lamdong chess
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | Fed. | Klubas/Miestas |
1 | Châu, Chí Cường | TH | Th Đoàn Kết |
2 | Đặng, Quốc Thành Vinh | Che | Chess Fancy |
3 | Đỗ, Gia Khang | Nhu | Nhuquynhchess |
4 | Lê, Bảo Ngọc | Tự | Tự Do |
5 | Lê, Đình Minh Nhật | Nhu | Nhuquynhchess |
6 | Ngô, Minh Đăng | Nhu | Nhuquynhchess |
7 | Nguyễn, Đức Dũng | Nhu | Nhuquynhchess |
8 | Nguyễn, Kỳ Anh | Nhu | Nhuquynhchess |
9 | Nguyễn, Khả Hân | Nhu | Nhuquynhchess |
10 | Nguyễn, Lê Hoàng Hiếu | Nin | Ninh Thuận |
11 | Nguyễn, Nhật Đăng | Che | Chess Fancy |
12 | Nguyễn, Phúc Vĩnh An | Nhu | Nhuquynhchess |
13 | Nguyễn, Tiến Minh | Nhu | Nhuquynhchess |
14 | Nguyễn, Thị Thùy Phương | TH | Th Nguyễn Trãi |
15 | Nguyễn, Xuân Minh | Che | Chess Fancy |
16 | Phạm, Gia Khang | Nhu | Nhuquynhchess |
17 | Phạm, Minh Tiến | Nhu | Nhuquynhchess |
18 | Trần, Đức Anh | Nhu | Nhuquynhchess |
19 | Trần, Minh Thiên Hy | Nhu | Nhuquynhchess |
20 | Trần, Nhất An | Nhu | Nhuquynhchess |
21 | Trần, Xuân Đại | Che | Chess Fancy |
22 | Phan Vũ Nguyễn Kha, | VIE | Ninh Thuận |
|
|
|
|