Giải cờ vua NhuQuynhChess mở rộng tranh cúp mùa thu tháng 10 năm 2024 nhóm 9 tuổiLast update 23.10.2024 10:26:24, Creator/Last Upload: Lamdong chess
Tournament selection | Nhóm 6 tuổi, Nam 7 tuổi , Nữ 7 tuổi, Nhóm 8 tuổi, Nhóm 9 tuổi, Nhóm 10 tuổi, Nhóm 11 tuổi, Nhóm open |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | Che, Dal, Nhu, Nin, TH, Tự, Yer |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/7 , not paired |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Châu, Chí Cường | TH | Th Đoàn Kết |
2 | Đặng, Quốc Thành Vinh | Che | Chess Fancy |
3 | Đỗ, Gia Khang | Nhu | Nhuquynhchess |
4 | Lê, Bảo Ngọc | Tự | Tự Do |
5 | Lê, Đình Minh Nhật | Nhu | Nhuquynhchess |
6 | Ngô, Minh Đăng | Nhu | Nhuquynhchess |
7 | Nguyễn, Đức Dũng | Nhu | Nhuquynhchess |
8 | Nguyễn, Kỳ Anh | Nhu | Nhuquynhchess |
9 | Nguyễn, Khả Hân | Nhu | Nhuquynhchess |
10 | Nguyễn, Lê Hoàng Hiếu | Nin | Ninh Thuận |
11 | Nguyễn, Nhật Đăng | Che | Chess Fancy |
12 | Nguyễn, Phúc Vĩnh An | Nhu | Nhuquynhchess |
13 | Nguyễn, Tiến Minh | Nhu | Nhuquynhchess |
14 | Nguyễn, Thị Thùy Phương | TH | Th Nguyễn Trãi |
15 | Nguyễn, Xuân Minh | Che | Chess Fancy |
16 | Phạm, Gia Khang | Nhu | Nhuquynhchess |
17 | Phạm, Minh Tiến | Nhu | Nhuquynhchess |
18 | Trần, Đức Anh | Nhu | Nhuquynhchess |
19 | Trần, Minh Thiên Hy | Nhu | Nhuquynhchess |
20 | Trần, Nhất An | Nhu | Nhuquynhchess |
21 | Trần, Xuân Đại | Che | Chess Fancy |
|
|
|
|