HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2024-2025

最后更新23.10.2024 10:09:40, 创建者/最新上传: Saigon

参数选择 显示比赛详细资料, 比赛日历链接
列表赛前排序表, 选手按字母排列, 协会-,对局- 及称号-统计, 日程表
5 轮后最终排名, 5 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表
配对板1 轮, 2 轮, 3 轮, 4 轮, 5 轮/5 , 没有配对

没有配对

SNo姓名等级分协会1.轮次2.轮次3.轮次4.轮次5.轮次
2Đinh, Quốc Hiếu 12a30VIE轮空
7Nguyễn, Hữu Duy 12a50VIE轮空
9Nguyễn, Minh Trí 12a40VIE轮空
10Nguyễn, Văn Phó 12a50VIE轮空
11Phạm, Ngọc Thiện 12a50VIE轮空