GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2024 BẢNG NAM - CỜ NHANHSidst opdateret 27.10.2024 06:33:33, Oprettet af/Sidste upload: Vietnamchess
Start rangliste
Nr. | Navn | FED | køn | Klub/By |
1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | Q01 | | Quận 1 |
2 | Phan Nguyễn Công Minh | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
3 | Vũ Quốc Đạt | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
5 | Phan Huy Hoàng | QGV | | Quận Gò Vấp |
6 | Nguyễn Hoàng Lâm | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
7 | Phan Trọng Tín | QTB | | Quận Tân Bình |
8 | Trần Anh Duy | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
9 | Trần Thanh Tân | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
10 | Nguyễn Huy Lam | QBT | | Quận Bình Thạnh |
11 | Lê Thành Lợi | QGV | | Quận Gò Vấp |
12 | Dương Đắc Quang | Q01 | | Quận 1 |
13 | Trịnh Quốc Trọng Nghĩa | Q01 | | Quận 1 |
14 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | | Quận 5 |
15 | Đoàn Đức Hiển | Q01 | | Quận 1 |
16 | Nguyễn Thế Hùng | QBT | | Quận Bình Thạnh |
17 | Nguyễn Văn Hậu | QTB | | Quận Tân Bình |
18 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q10 | | Quận 10 |
19 | Âu Dương Phú | QTB | | Quận Tân Bình |
20 | Ngô Hồng Thuận | Q01 | | Quận 1 |
21 | Trần Phương | QTB | | Quận Tân Bình |
22 | Lê Thế Bảo | QTP | | Quận Tân Phú |
23 | Trần Thái Hòa | Q05 | | Quận 5 |
24 | Phạm Nguyễn Đăng Khôi | Q05 | | Quận 5 |
25 | Vũ Xuân Bách | Q03 | | Quận 3 |
26 | Lê Nguyễn | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
27 | Nguyễn Lê Hoàng Hải | QBT | | Quận Bình Thạnh |
28 | Trương Ngọc Nhân | QBT | | Quận Bình Thạnh |
29 | Lê Nguyễn Khang Nhật | Q03 | | Quận 3 |
30 | Trần Nguyễn Minh Nhật | Q06 | | Quận 6 |
31 | Phan Đỗ Minh Thư | Q10 | | Quận 10 |
32 | Tạ Công Nghĩa | QGV | | Quận Gò Vấp |
33 | Nguyễn Quốc Minh | Q10 | | Quận 10 |
34 | Lê Pha | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
35 | Lê Văn Phát | Q06 | | Quận 6 |
36 | Đỗ Phạm Nhật Minh | Q03 | | Quận 3 |
37 | Nguyễn Trường Phúc | HCC | | Huyện Củ Chi |
38 | Trần Lê Ngọc Thảo | Q05 | | Quận 5 |
39 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | | Quận Tân Phú |
40 | Võ Thành Quý | Q01 | | Quận 1 |
41 | Phạm Phát Đạt | QTP | | Quận Tân Phú |
42 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | | Huyện Củ Chi |
43 | Nguyễn Hữu Bảo Thuần | HCC | | Huyện Củ Chi |
44 | Võ Đắc Vi Nhân | Q03 | | Quận 3 |
45 | Tạ Hoàng Bách | QGV | | Quận Gò Vấp |
46 | Đặng Hoàng Gia Bảo | QTP | | Quận Tân Phú |
47 | Lương Mỹ Danh | HBC | | Huyện Bình Chánh |
48 | Nguyễn Việt Anh | QTB | | Quận Tân Bình |
49 | Bùi Chí Cường | QBT | | Quận Bình Thạnh |
50 | Trần Ngọc Châu | HBC | | Huyện Bình Chánh |
51 | Nguyễn Lê Duy | QGV | | Quận Gò Vấp |
52 | Nguyễn Phương Duy | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
53 | Phạm Trường Phú Giao | QGV | | Quận Gò Vấp |
54 | Trần Văn Thành | HCC | | Huyện Củ Chi |
55 | Lê Công Hào | Q06 | | Quận 6 |
56 | Phạm Đức Bảo Hoàng | Q01 | | Quận 1 |
57 | Huỳnh Văn Huân | Q10 | | Quận 10 |
58 | Ngô Châu Quịn Hùng | QTB | | Quận Tân Bình |
59 | Trần Thế Hùng | Q10 | | Quận 10 |
60 | Đào Quốc Hưng | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
61 | Hoàng Nhật Thế Hưng | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
62 | Trần Lê Khánh Hưng | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
63 | Nguyễn Minh Khôi | Q03 | | Quận 3 |
64 | Đinh Thanh Liêm | QBT | | Quận Bình Thạnh |
65 | Si Diệu Long | Q05 | | Quận 5 |
66 | Nguyễn Khôi Nguyên | Q05 | | Quận 5 |
67 | Trần Thiện Nhân | QBT | | Quận Bình Thạnh |
68 | Đinh Hữu Pháp | Q01 | | Quận 1 |
69 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | | Quận 10 |
70 | Lê Thiện Phát | Q06 | | Quận 6 |
71 | Trịnh Văn Phương | Q10 | | Quận 10 |
72 | Nguyễn Hữu Minh Quân | QTP | | Quận Tân Phú |
73 | Lê Khải Tâm | QTP | | Quận Tân Phú |
74 | Trần Chánh Tâm | Q01 | | Quận 1 |
75 | Vương Quốc Toàn | QTB | | Quận Tân Bình |
76 | Nguyễn Phước Thành | TTĐ | | Thành Phố Thủ Đức |
77 | Ngô Trí Thiện | Q03 | | Quận 3 |
78 | Trần Ngọc Việt | Q06 | | Quận 6 |
79 | Nguyễn Hùng Vương | HCC | | Huyện Củ Chi |
80 | Châu Anh Phong | Q05 | | Quận 5 |
|
|
|
|