Giải cờ vua NhuQuynhChess mở rộng tranh cúp mùa thu tháng 10 năm 2024 nhóm nữ 7 tuổi
Last update 23.10.2024 10:01:40, Creator/Last Upload: Lamdong chess
Tournamentselection | Nhóm 6 tuổi, Nam 7 tuổi , Nữ 7 tuổi, Nhóm 8 tuổi, Nhóm 9 tuổi, Nhóm 10 tuổi, Nhóm 11 tuổi, Nhóm open |
Parameterselection | no tournament-details, Link tournament to the tournament calendar |
Overview for team | Che, Dal, Nhu, Nin, TH, Tự, Yer |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list of players, Alphabetical list all groups |
| Pairings/Results |
| Federation-, Game- and Title-statistics, Time-table |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Pairings/Results
1. Round |
Bo. | Gr | Club/City | White | Result | Black | Gr | Club/City |
1 | | Nhuquynhchess | Dương, Nguyễn Nhã Đan | | Trương, Khả DI | | Nhuquynhchess | |
2 | | Nhuquynhchess | Đường, Quỳnh Như | | Phan, Nguyễn Phương Vy | | Nhuquynhchess | |
3 | | Nhuquynhchess | Huỳnh, Phúc Bảo Lâm | | Nguyễn, Thị Mẫn Nhi | | Nhuquynhchess | |
4 | | Nhuquynhchess | Nguyễn, Ngọc Khả DI | | Nguyễn, Phương Tuệ Anh | | Nhuquynhchess | |
2. Round |
Bo. | Gr | Club/City | White | Result | Black | Gr | Club/City |
1 | | Nhuquynhchess | Trương, Khả DI | | Nguyễn, Phương Tuệ Anh | | Nhuquynhchess | |
2 | | Nhuquynhchess | Nguyễn, Thị Mẫn Nhi | | Nguyễn, Ngọc Khả DI | | Nhuquynhchess | |
3 | | Nhuquynhchess | Phan, Nguyễn Phương Vy | | Huỳnh, Phúc Bảo Lâm | | Nhuquynhchess | |
4 | | Nhuquynhchess | Dương, Nguyễn Nhã Đan | | Đường, Quỳnh Như | | Nhuquynhchess | |
3. Round |
Bo. | Gr | Club/City | White | Result | Black | Gr | Club/City |
1 | | Nhuquynhchess | Đường, Quỳnh Như | | Trương, Khả DI | | Nhuquynhchess | |
2 | | Nhuquynhchess | Huỳnh, Phúc Bảo Lâm | | Dương, Nguyễn Nhã Đan | | Nhuquynhchess | |
3 | | Nhuquynhchess | Nguyễn, Ngọc Khả DI | | Phan, Nguyễn Phương Vy | | Nhuquynhchess | |
4 | | Nhuquynhchess | Nguyễn, Phương Tuệ Anh | | Nguyễn, Thị Mẫn Nhi | | Nhuquynhchess | |
4. Round |
Bo. | Gr | Club/City | White | Result | Black | Gr | Club/City |
1 | | Nhuquynhchess | Trương, Khả DI | | Nguyễn, Thị Mẫn Nhi | | Nhuquynhchess | |
2 | | Nhuquynhchess | Phan, Nguyễn Phương Vy | | Nguyễn, Phương Tuệ Anh | | Nhuquynhchess | |
3 | | Nhuquynhchess | Dương, Nguyễn Nhã Đan | | Nguyễn, Ngọc Khả DI | | Nhuquynhchess | |
4 | | Nhuquynhchess | Đường, Quỳnh Như | | Huỳnh, Phúc Bảo Lâm | | Nhuquynhchess | |
5. Round |
Bo. | Gr | Club/City | White | Result | Black | Gr | Club/City |
1 | | Nhuquynhchess | Huỳnh, Phúc Bảo Lâm | | Trương, Khả DI | | Nhuquynhchess | |
2 | | Nhuquynhchess | Nguyễn, Ngọc Khả DI | | Đường, Quỳnh Như | | Nhuquynhchess | |
3 | | Nhuquynhchess | Nguyễn, Phương Tuệ Anh | | Dương, Nguyễn Nhã Đan | | Nhuquynhchess | |
4 | | Nhuquynhchess | Nguyễn, Thị Mẫn Nhi | | Phan, Nguyễn Phương Vy | | Nhuquynhchess | |
6. Round |
Bo. | Gr | Club/City | White | Result | Black | Gr | Club/City |
1 | | Nhuquynhchess | Trương, Khả DI | | Phan, Nguyễn Phương Vy | | Nhuquynhchess | |
2 | | Nhuquynhchess | Dương, Nguyễn Nhã Đan | | Nguyễn, Thị Mẫn Nhi | | Nhuquynhchess | |
3 | | Nhuquynhchess | Đường, Quỳnh Như | | Nguyễn, Phương Tuệ Anh | | Nhuquynhchess | |
4 | | Nhuquynhchess | Huỳnh, Phúc Bảo Lâm | | Nguyễn, Ngọc Khả DI | | Nhuquynhchess | |
7. Round |
Bo. | Gr | Club/City | White | Result | Black | Gr | Club/City |
1 | | Nhuquynhchess | Nguyễn, Ngọc Khả DI | | Trương, Khả DI | | Nhuquynhchess | |
2 | | Nhuquynhchess | Nguyễn, Phương Tuệ Anh | | Huỳnh, Phúc Bảo Lâm | | Nhuquynhchess | |
3 | | Nhuquynhchess | Nguyễn, Thị Mẫn Nhi | | Đường, Quỳnh Như | | Nhuquynhchess | |
4 | | Nhuquynhchess | Phan, Nguyễn Phương Vy | | Dương, Nguyễn Nhã Đan | | Nhuquynhchess | |
|
|
|
|