Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | Elo |
1 | | #001118 BÌNH (Tp.HCM), | | VIE | 0 |
2 | | #001110 BOND NGUYỄN (Tp.HCM), | | VIE | 0 |
3 | | #000889 NGƯU MA VƯƠNG (Lâm Đồng, | | VIE | 0 |
4 | | #001105 KỲ MA 36 (Thanh Hóa), | | VIE | 0 |
5 | | #000035 ĐỖ NAM (Vũng Tàu), | | VIE | 0 |
6 | | #000409 HTX TRƯỜNG PHÚC (Vĩnh Ph, | | VIE | 0 |
7 | | #000828 TRÍ HIỂN (Tp.HCM), | | VIE | 0 |
8 | | #001161 TRẦN ANH KHOA (Tp.HCM), | | VIE | 0 |
9 | | #000200 KHANH (Ninh Thuận), | | VIE | 0 |
10 | | #000991 LỆNH HỒ XUNG (Đà Nẵng), | | VIE | 0 |
11 | | #000027 A SƠN PHÚ QUỐC (Thanh Hó, | | VIE | 0 |
12 | | #000137 THÀNH RÂU (Bến Tre), | | VIE | 0 |
13 | | #000680 LÃNG TỬ ĐA SẦU (Long An), | | VIE | 0 |
14 | | #001104 THANH BINH (Tp.HCM), | | VIE | 0 |
15 | | #000851 BÉ THANH TRÚC (Tp.HCM), | | VIE | 0 |
16 | | #000236 MANHCOPHA (Vĩnh Phúc), | | VIE | 0 |
17 | | #000660 TÔ SÁNG (Bình thuận), | | VIE | 0 |
18 | | #001138 TRẦN VĂN THỊNH (Vũng Tàu, | | VIE | 0 |
19 | | #000855 XUÂN NGHĨA (Bình Thuận), | | VIE | 0 |
20 | | #000021 GÀ CÔNG NGHIỆP (Hà Nam), | | VIE | 0 |