Tournoi Hiver 23/24 Standard Rowad Temara

Cập nhật ngày: 23.10.2024 00:59:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Knight Square

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Taj Mourad1907MAR 11w½ 15b1 2w0 5b1,57051,5
2Fadli Oussama1888MAR 12b1 13w1 1b1 19w3105,52
3Azbane Hamid1772MAR 13w0 18b1 5b1 20w2603,51,5
4El Baroudi Abderrahmane1732MAR 14b1 19w- 17w½ -01,510041
5Laghmari Aziz1692MAR 15w½ 11b1 3w0 1w1,59041,5
6Ouahib Taha1655MAR 18b+ 20b- 13b0 14w112041
7Ahris Badr0MAR 17w- 12w- -0 -0019000
8Bendidouh Taoufiq0MAR 19b0 14w0 21b- 16b017041
9Bouaddi Youssef0MAR 20w0 17b0 18w1 21b11303,51,5
10Bridila Mohamed0MAR -0 -0 -0 11w020000
11El Kasri Abdelkarim0MAR 1b½ 5w0 15b- 10b0,51603,51,5
12Elhaddad Oussama0MAR 2w0 7b+ 14b1 13b23062
13Ghilani Aziz0MAR 3b1 2b0 6w1 12w24062
14Habibi Akka Jamal0MAR 4w0 8b1 12w0 6b11403,51,5
15Hraich Mohammed0MAR 5b½ 1w0 11w+ 17b1,5804,51,5
16Mansour Anass0MAR -0 -0 -0 8w021000
17Massoudi Mohammed0MAR 7b- 9w1 4b½ 15w1,511041
18Mounim Ben Ahmed0MAR 6w- 3w0 9b0 -1018031
19Naji Mohammed0MAR 8w1 4b+ 20b1 2b32052
20Rahal Mohamed0MAR 9b1 6w+ 19w0 3b25062
21Serhani Mohamed Yassine0MAR -0 -0 8w+ 9w115031

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Median1)