X JOGOS ESCOLARES DE PIRAÍ DO SUL - GRUPO 6 - FEMININO - Edição Acir Alves Barreto

Cập nhật ngày: 23.10.2024 02:20:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Giải/ Nội dungG1F, G1M, G2F, G2M, G3F, G3M, G4F, G4M, G5F, G5M, G6F, G6M
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Xem theo nhómCEJQN, EUR EST, LEANDRO
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Xếp hạng sau ván 0

HạngSốTênLoạiRtQGCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Ana Clara Morais MachadoG6F1400CEJQN000,00000
22Isabelly Silax da FonsecaG6F1400CE Eurides Martins000,00000
33Jamille Carolina Drides VieiraG6F1400CE Eurides Martins000,00000
44Larissa Teixeira da SilvaG6F1400CECM Leandro M da Costa000,00000
55Maria Cecilia SolakG6F1400CEJQN000,00000
66Maysa de OliveiraG6F1400CEJQN000,00000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Hệ số phụ 4: Koya System (KS) (Gamepoints/Limit 50")
Hệ số phụ 5: Arranz System (Win:1 / Draw: 0.6 black, 0.4 white, lost: 0)