X JOGOS ESCOLARES DE PIRAÍ DO SUL - GRUPO 5 - MASCULINO - Edição Acir Alves BarretoCập nhật ngày: 23.10.2024 02:20:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná
Giải/ Nội dung | G1F, G1M, G2F, G2M, G3F, G3M, G4F, G4M, G5F, G5M, G6F, G6M |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Xem theo nhóm | CEJQN, EUR EST, LEANDRO, RIVA |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 0
Hạng | Số | Tên | Loại | RtQG | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 1 | Luis Antonio Fanckin Da Costa | G5M | 1857 | CECM Leandro M da Costa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
2 | 2 | Gabriel Solek Cavalheiro | G5M | 1816 | CECM Leandro M da Costa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
3 | 3 | Luan Aparecido Silva Lucio | G5M | 1624 | CECM Leandro M da Costa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
4 | 4 | Andrei Gabriel Claudino Oliveira | G5M | 1400 | CE Eurides Martins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
5 | 5 | Braian Ferreira Leite | G5M | 1400 | CE Rivadavia Vargas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
6 | 6 | Douglas Gustavo Ribeiro | G5M | 1400 | CE Rivadavia Vargas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
7 | 7 | Isaac Gabriel Dias Muller | G5M | 1400 | CEJQN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
8 | 8 | Joao Pedro Oliveira da Silva | G5M | 1400 | CECM Leandro M da Costa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
9 | 9 | Michel de Souza Bueno | G5M | 1400 | CE Rivadavia Vargas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
10 | 10 | Rafael da Silva de Mello | G5M | 1400 | CEJQN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
11 | 11 | Robert Kaua de Almeida da Fonseca | G5M | 1400 | CE Eurides Martins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
12 | 12 | Ronald Felipe Alves Barreto | G5M | 1400 | CE Rivadavia Vargas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
13 | 13 | Flavio Eduardo Goncalves Pinto | G5M | 1348 | CECM Leandro M da Costa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 4: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 5: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints)
|
|
|
|