X JOGOS ESCOLARES DE PIRAÍ DO SUL - GRUPO 5 - MASCULINO - Edição Acir Alves Barreto

Ban Tổ chứcPrefeitura de Pirai do Sul - SETUR - SEDUC
Liên đoànBrazil ( BRA )
Trưởng Ban Tổ chứcTiago Mendes
Tổng trọng tàiMaurides Junior
Phó Tổng Trọng tàiEvandro Jose Goncalves
Trọng tàiJoao Ari Ceregato, Bruno Sikorski, Douglas Staron, Pedro Henrique de Lima e Angelita Daher Tabor
Thời gian kiểm tra (Rapid)7'+5"
Địa điểmGinasio de Esportes Samuel Milleo
Số ván6
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2024/11/17
Rating trung bình1480
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.10.2024 02:20:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Giải/ Nội dungG1F, G1M, G2F, G2M, G3F, G3M, G4F, G4M, G5F, G5M, G6F, G6M
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Xem theo nhómCEJQN, EUR EST, LEANDRO, RIVA
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 0

HạngSốTênLoạiRtQGCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Luis Antonio Fanckin Da CostaG5M1857CECM Leandro M da Costa00000,000
22Gabriel Solek CavalheiroG5M1816CECM Leandro M da Costa00000,000
33Luan Aparecido Silva LucioG5M1624CECM Leandro M da Costa00000,000
44Andrei Gabriel Claudino OliveiraG5M1400CE Eurides Martins00000,000
55Braian Ferreira LeiteG5M1400CE Rivadavia Vargas00000,000
66Douglas Gustavo RibeiroG5M1400CE Rivadavia Vargas00000,000
77Isaac Gabriel Dias MullerG5M1400CEJQN00000,000
88Joao Pedro Oliveira da SilvaG5M1400CECM Leandro M da Costa00000,000
99Michel de Souza BuenoG5M1400CE Rivadavia Vargas00000,000
1010Rafael da Silva de MelloG5M1400CEJQN00000,000
1111Robert Kaua de Almeida da FonsecaG5M1400CE Eurides Martins00000,000
1212Ronald Felipe Alves BarretoG5M1400CE Rivadavia Vargas00000,000
1313Flavio Eduardo Goncalves PintoG5M1348CECM Leandro M da Costa00000,000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints)