X JOGOS ESCOLARES DE PIRAÍ DO SUL - GRUPO 5 - FEMININO - Edição Acir Alves BarretoBan Tổ chức | Prefeitura de Pirai do Sul - SETUR - SEDUC |
Liên đoàn | Brazil ( BRA ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Tiago Mendes |
Tổng trọng tài | Maurides Junior |
Phó Tổng Trọng tài | Evandro Jose Goncalves |
Trọng tài | Joao Ari Ceregato, Bruno Sikorski, Douglas Staron, Pedro Henrique de Lima e Angelita Daher Tabor |
Thời gian kiểm tra (Rapid) | 7'+5" |
Địa điểm | Ginasio de Esportes Samuel Milleo |
Số ván | 0 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn cá nhân |
Tính rating | - |
Ngày | 2024/11/17 |
Rating trung bình | 1421 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 23.10.2024 02:19:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná
Giải/ Nội dung | G1F, G1M, G2F, G2M, G3F, G3M, G4F, G4M, G5F, G5M, G6F, G6M |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Xem theo nhóm | EUR EST, LEANDRO, RIVA, SANTA |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 0
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE) Hệ số phụ 2: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 3: Number of wins including forfeits and byes (WIN) Hệ số phụ 4: Koya System (KS) (Gamepoints/Limit 50") Hệ số phụ 5: Arranz System (Win:1 / Draw: 0.6 black, 0.4 white, lost: 0)
|
|
|
|