X JOGOS ESCOLARES DE PIRAÍ DO SUL - GRUPO 4 - MASCULINO - Edição Acir Alves Barreto

Cập nhật ngày: 23.10.2024 02:19:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Giải/ Nội dungG1F, G1M, G2F, G2M, G3F, G3M, G4F, G4M, G5F, G5M, G6F, G6M
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Xem theo nhómCEJQN, EUR EST, LEANDRO, ODETTE, RIVA, SANTA
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 0

HạngSốTênLoạiRtQGCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Mateus Milleo TaborG4M1858CEJQN00000,000
22Francesco Marchiori LegnaniG4M1821Santa Marcelina00000,000
33Elvis Jose Teixeira Da SilvaG4M1774CECM Leandro M da Costa00000,000
44Guilherme Teixeira PereiraG4M1767CECM Leandro M da Costa00000,000
55Arthur Abrao FariasG4M1760CECM Leandro M da Costa00000,000
66Bernardo Florao StaronG4M1737Santa Marcelina00000,000
77Afonso Goncalves CarneiroG4M1458Santa Marcelina00000,000
88Bruno Ferreira Leite FahrG4M1400CE Rivadavia Vargas00000,000
99Celio Emanuel da SilvaG4M1400CECM Leandro M da Costa00000,000
1010Enzo Gabriel Mainardes de QueirozG4M1400CE Rivadavia Vargas00000,000
1111Felipe Wood SilvaG4M1400CECM Leandro M da Costa00000,000
1212Gabriel de Jesus BatistaG4M1400CECM Leandro M da Costa00000,000
1313Gustavo Pereira PradoG4M1400CE Rivadavia Vargas00000,000
1414Igor Moroz MartinsG4M1400CECM Leandro M da Costa00000,000
1515Jean Fernando de Mello SantosG4M1400CE Rivadavia Vargas00000,000
1616Joao Vitor de Souza DridesG4M1400CE Eurides Martins00000,000
1717Leandro Luan da Silva AlvesG4M1400CEJQN00000,000
1818Pedro Henricke Pereira SchneiderG4M1400CE Rivadavia Vargas00000,000
1919Pedro Miguel Cruz RibasG4M1400CE Rivadavia Vargas00000,000
2020Vinicius Gabriel Andrade BeiraG4M1400EM Odette00000,000
2121Vinicius Gabriel Lopes dos SantosG4M1400CEJQN00000,000
2222Wellinton Jose da Rocha ErthelG4M1400CE Rivadavia Vargas00000,000
2323Wesley Ricardo Marcondes RamosG4M1400CE Rivadavia Vargas00000,000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints)