X JOGOS ESCOLARES DE PIRAÍ DO SUL - GRUPO 4 - FEMININO - Edição Acir Alves Barreto

Cập nhật ngày: 23.10.2024 02:18:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Giải/ Nội dungG1F, G1M, G2F, G2M, G3F, G3M, G4F, G4M, G5F, G5M, G6F, G6M
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Youtube, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Xem theo nhómCEJQN, EUR EST, LEANDRO, ODETTE, RIVA
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 0

HạngSốTênLoạiRtQGCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Gabriella Rabbers MoreiraG4F1654CECM Leandro M da Costa00000,000
22Agatha Antunes HornesG4F1400CE Rivadavia Vargas00000,000
33Ana Luiza Vargas do PradoG4F1400CECM Leandro M da Costa00000,000
44Emanuely da Silva Oliveira BrizolaG4F1400CE Eurides Martins00000,000
55Isabela Faria do PradoG4F1400CE Rivadavia Vargas00000,000
66Jennifer G dos Prazeres RibasG4F1400CEJQN00000,000
77Lariele Urbanski Ferreira LucioG4F1400CE Eurides Martins00000,000
88Maria Eduarda MainardesG4F1400CE Rivadavia Vargas00000,000
99Maria Vitoria da Silva PradoG4F1400CEJQN00000,000
1010Sara Rosa da Silva SantosG4F1400EM Odette00000,000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints)